Нүүр
Санамсаргүй
Нэвтрэх
Тохиргоо
Хандив
Wiktionary-н тухай
Анхааруулга
Хайх
Ангилал
:
Вьетнамаар
Хэл
Хянах
Засварлах
"Вьетнамаар" ангийн дан хуудас
Энэ ангид дараах 69 хуудас хамаарна.
A
alfabet
Andorra
Angola
Argentina
B
ba
Ba Tàu
Bahamas
Bangladesh
Belize
Bolivia
Burkina Faso
Burundi
bánh xe
bón
bỡ ngỡ
C
cá
cường
cỏ
cờ
D
dâu
E
El Salvador
G
gián đoạn
Guatemala
H
hơn
K
Kiribati
L
Lesotho
lần đầu tiên
M
ma
Mali
me
mi
máy bay
Mông Cổ
mập
N
na
Nauru
nga
ngư
nhau
nhân chủng học
nhóm
no
nước
O
o
R
ra
rẻ
S
sa
Saint Lucia
sô-cô-la
T
thê thảm
thống nhất
thứ tư
tinh bột
Togo
truyền hình
tu
Tuvalu
Tàu
Tàu Chợ Lớn
tôi
tươi
U
Uganda
ung thư
V
và
vừa
X
xe buýt
Í
ít
Đ
đen
đầu tiên